EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
friction-proof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
friction-proof
friction-proof
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống ma sát
← Xem thêm từ friction-gearing
Xem thêm từ frictional →
Từ vựng liên quan
f
fri
friction
ic
ion
of
on
oof
pr
pro
proof
ri
ricti
roo
roof
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…