EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
friarly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
friarly
friarly
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) thầy dòng; (thuộc) chủng viện
← Xem thêm từ friaries
Xem thêm từ friars →
Từ vựng liên quan
arl
f
fri
friar
ri
ria
rly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…