ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ friaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng friaries


friary /'fraiəli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thầy dòng

danh từ


  tu viện (dòng tu khổ hạnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…