EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fresno
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fresno
fresno
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) máy cạp đường
← Xem thêm từ Fresnel diffraction
Xem thêm từ fret →
Từ vựng liên quan
esn
f
no
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…