ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fresnel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fresnel


fresnel

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) fresnen, têtrahec (10 lũy thừa 12 Hz)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…