ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ freshman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng freshman


freshman /'freʃmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) fresher)
  người mới bắt đầu, người mới vào nghề
* định ngữ
  (thuộc) học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
the freshman curriculum → chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất

Các câu ví dụ:

1. Fizzing with boyish exuberance, Saudi programmer Zainalabdin Tawfiq could be mistaken for a college freshman, but the popularity of his "honesty" app has shone a spotlight on the conservative kingdom's nascent tech scene.


Xem tất cả câu ví dụ về freshman /'freʃmən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…