EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
freon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
freon
freon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
freon (chất làm lạnh, dùng trong các thiết bị làm lạnh)
← Xem thêm từ frenzying
Xem thêm từ frequence →
Từ vựng liên quan
eon
f
on
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…