ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frenzying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frenzying


frenzy /'frenzi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự điên cuồng
a frenzy of despair → sự thất vọng đến điên cuồng
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn

ngoại động từ


  làm điên cuồng, làm giận điên lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…