ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Frenchmen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Frenchmen


frenchman /'frentʃmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người Pháp (đàn ông)
  người nói tiếng Pháp (giỏi, kém...)
  tàu thuỷ Pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…