ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frenchman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frenchman


frenchman /'frentʃmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người Pháp (đàn ông)
  người nói tiếng Pháp (giỏi, kém...)
  tàu thuỷ Pháp

Các câu ví dụ:

1. Its owner Thuy said the house, named 4be Doc Let, used to belong to a frenchman who loved Vietnamese culture.


Xem tất cả câu ví dụ về frenchman /'frentʃmən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…