EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
freighted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
freighted
freight /freit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ)
tiền cước chuyên chở
sự thuê tàu chuyên chở
ngoại động từ
chất hàng xuống (tàu)
thuê (tàu) chuyên chở
← Xem thêm từ freightage
Xem thêm từ freighter →
Từ vựng liên quan
eight
f
freight
re
rei
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…