ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ freighted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng freighted


freight /freit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ)
  tiền cước chuyên chở
  sự thuê tàu chuyên chở

ngoại động từ


  chất hàng xuống (tàu)
  thuê (tàu) chuyên chở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…