EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
free-thinking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
free-thinking
free-thinking /'fri:'θiɳkiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành)
tính từ
độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành)
← Xem thêm từ free-thinker
Xem thêm từ Free trade →
Từ vựng liên quan
f
free
hi
hin
in
ink
inking
kin
king
re
ree
thin
think
thinking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…