ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ free-cutting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng free-cutting


free-cutting

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (chế tạo máy) có khả năng cắt cao; có tính công nghệ tốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…