EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
free-cutting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
free-cutting
free-cutting
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(chế tạo máy) có khả năng cắt cao; có tính công nghệ tốt
← Xem thêm từ free church
Xem thêm từ free electron →
Từ vựng liên quan
cut
cutting
f
free
in
re
ree
ti
tin
ting
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…