EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fratricidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fratricidal
fratricidal /,freitri'saidl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giết anh, giết chị, giết em
← Xem thêm từ frati
Xem thêm từ fratricide →
Từ vựng liên quan
at
ci
cid
da
f
fra
ic
ici
id
IDA
ra
rat
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…