ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ frank-heartedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng frank-heartedness


frank-heartedness

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tính bộc trực, tính thẳng thắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…