EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
framboise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
framboise
framboise
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rượu cất bằng quả ngấy dâu
← Xem thêm từ framboesia
Xem thêm từ frame →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambo
bo
f
fra
is
mb
ra
ram
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…