EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fraenulum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fraenulum
fraenulum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng franulum; số nhiều fraenula, frenula
(giải phẫu) mép; quai móc; dây hãm
← Xem thêm từ fracturing
Xem thêm từ fraenum →
Từ vựng liên quan
en
f
fra
nu
ra
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…