ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fraenulum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fraenulum


fraenulum

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng franulum; số nhiều fraenula, frenula
  (giải phẫu) mép; quai móc; dây hãm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…