ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fracases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fracases


fracas /'frækɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều fracas
  cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…