EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fracases
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fracases
fracas /'frækɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều fracas
cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ
← Xem thêm từ fracas
Xem thêm từ fractal →
Từ vựng liên quan
ac
acas
as
case
cases
f
fra
fracas
ra
rac
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…