EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foxtail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foxtail
foxtail /'fɔksteil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đuôi cáo
(thực vật học) cỏ đuôi cáo
← Xem thêm từ foxship
Xem thêm từ foxtrot →
Từ vựng liên quan
ai
ail
f
fox
ox
oxtail
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…