EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foxhunting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foxhunting
foxhunting /'fɔks,hʌntiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) môn săn cáo bằng chó
tính từ
(thể dục,thể thao) (thuộc) môn săn cáo bằng ch
← Xem thêm từ foxhunter
Xem thêm từ foxier →
Từ vựng liên quan
f
fox
foxhunt
hun
hunt
hunting
in
nt
ox
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…