ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foxhunt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foxhunt


foxhunt /'fɔkshʌnt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự săn cáo bằng chó

nội động từ


  săn cáo bằng ch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…