EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
four-square
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
four-square
four-square /'fɔ:'si:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vuông
vững châi, kiên định
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thẳng thắn, bộc trực
← Xem thêm từ four-seater
Xem thêm từ four-stage →
Từ vựng liên quan
are
f
four
ou
our
qu
qua
re
sq
square
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…