ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ four-square

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng four-square


four-square /'fɔ:'si:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vuông
  vững châi, kiên định
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thẳng thắn, bộc trực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…