EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foundlings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foundlings
foundling /'faudliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đứa trẻ bị bỏ rơi
← Xem thêm từ foundling hospital
Xem thêm từ foundress →
Từ vựng liên quan
f
found
foundling
in
li
ling
lings
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…