EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foundling hospital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foundling hospital
foundling hospital /'faudliɳ'hɔspitl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi
← Xem thêm từ foundling
Xem thêm từ foundlings →
Từ vựng liên quan
f
found
foundling
ho
hospital
in
it
ita
li
ling
os
ou
pi
pit
pita
sp
spit
ta
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…