ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ founding father

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng founding father


founding father

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ <bóng>

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…