EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
founding father
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
founding father
founding father
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ <bóng>
← Xem thêm từ founding
Xem thêm từ foundling →
Từ vựng liên quan
at
din
ding
er
f
fa
fat
father
found
founding
he
her
in
ou
the
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…