ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fortnightlies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fortnightlies


fortnightly /fɔ:,tnaitli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  hai tuần một lần
a fortnightly review → tạp chí ra hai tuần một lần

danh từ


  tạp chí ra hai tuần một lần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…