EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
format instruction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
format instruction
format instruction
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chỉ thi định khuôn dạng
← Xem thêm từ format conversion code
Xem thêm từ format specification →
Từ vựng liên quan
at
f
for
form
format
in
ins
inst
instruct
instruction
ion
ma
mat
on
or
rm
ru
ruc
ruction
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…