EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
formal language
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
formal language
formal language
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ký ngữ hình thức
← Xem thêm từ formal argument
Xem thêm từ formal logic →
Từ vựng liên quan
age
an
f
for
form
formal
la
lan
language
ma
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…