ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forges

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forges


forge /fɔ:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lò rèn; xưởng rèn
  lò luyện kim, xưởng luyện kim

ngoại động từ


  rèn (dao, móng ngựa...)
  giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
to forge a signature → giả mạo chữ ký

nội động từ


  làm nghề rèn, rèn
  giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)

nội động từ


  tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
to forge ahead → dẫn đầu, tiến lên phía trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…