ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forfend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forfend


forfend /fɔ:'fend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…