EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forestalling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forestalling
forestalling /fɔ:'stɔ:liɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chận trước, sự đón đầu
sự biết trước; sự giải quyết sớm
(sử học) sự đầu cơ tích trữ
← Xem thêm từ forestalled
Xem thêm từ forestalls →
Từ vựng liên quan
all
est
f
for
fore
fores
forest
forestal
forestall
in
li
ling
or
ore
ores
re
res
rest
st
sta
stall
stalling
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…