ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forestall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forestall


forestall /fɔ:'stɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chận trước, đón đầu
  đoán trước; giải quyết sớm
to forestall someone's desires → đoán trước được ý muốn của người nào
  (sử học) đầu cơ tích trữ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…