EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forespeech
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forespeech
forespeech
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lời tựa
lời nói đầu
← Xem thêm từ foreskins
Xem thêm từ forest →
Từ vựng liên quan
ch
ec
EEC
eec
esp
f
for
fore
fores
or
ore
ores
pe
pee
re
res
sp
speech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…