EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forerunnings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forerunnings
forerunnings
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
sản phẩm chưng cất ban đầu
← Xem thêm từ forerunners
Xem thêm từ fores →
Từ vựng liên quan
er
f
for
fore
forerun
in
ni
or
ore
re
rerun
rerunning
ru
run
running
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…