EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forepart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forepart
forepart /'fɔ:pɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần đầu, phần trước
← Xem thêm từ foreordinations
Xem thêm từ foreparts →
Từ vựng liên quan
art
ep
f
for
fore
or
ore
pa
par
part
re
rep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…