EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forenoon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forenoon
forenoon /'fɔ:nu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buổi sáng (trước 12 giờ)
← Xem thêm từ forenight
Xem thêm từ forenoons →
Từ vựng liên quan
en
f
for
fore
no
noon
on
or
ore
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…