ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Foreign investment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Foreign investment


Foreign investment

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đầu tư nước ngoài.
+ Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…