EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foreground job
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foreground job
foreground job
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) công việc tiền cảnh
← Xem thêm từ foreground
Xem thêm từ foreground mode →
Từ vựng liên quan
f
for
fore
foreground
ground
jo
job
ob
or
ore
ou
re
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…