ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foreground

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foreground


foreground /'fɔ:graund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cảnh gần, cận cảnh
  (nghĩa bóng) địa vị nổi bật
to keep oneself in the foreground → chiếm địa vị nổi bật
to bring a question into the foreground → nêu bật một vấn đề

@foreground
  (Tech) tiền cảnh, cận cảnh; nổi bật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…