EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forebrain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forebrain
forebrain /'fɔ:'brein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) não trước
← Xem thêm từ forebody
Xem thêm từ forecast →
Từ vựng liên quan
ai
br
bra
brain
f
for
fore
in
or
ore
ra
rain
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…