EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foreboding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foreboding
foreboding /fɔ:'boudiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự báo trước, điềm
sự có linh tính (về một điềm gở)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đoán trước, lời tiên đoán
tính từ
báo trước, điềm (gở...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tiên đoán, tiên tri
← Xem thêm từ forebodes
Xem thêm từ forebody →
Từ vựng liên quan
bo
bod
boding
din
ding
f
for
fore
in
od
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…