ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forearm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forearm


forearm /'fɔ:rɑ:m /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m]

ngoại động từ


  chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...)
forewarned is forearmed
  biết trước là sãn sàng trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…