EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forearmed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forearmed
forearm /'fɔ:rɑ:m /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m]
ngoại động từ
chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...)
forewarned is forearmed
biết trước là sãn sàng trước
← Xem thêm từ forearm
Xem thêm từ forearming →
Từ vựng liên quan
arm
armed
ea
ear
f
for
fore
forearm
me
med
or
ore
re
rear
rearm
rearmed
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…