ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ force majeure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng force majeure


force majeure /'fɔ:smɑ:'ʤə:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trường hợp bắt buộc, sự bức ép không cưỡng được
  hoàn cảnh ép buộc (viện ra làm lý do không thực hiện được hợp đồng, như chiến tranh, tai nạn bất ngờ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…