EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
force-land
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
force-land
force-land /'fɔ:slænd/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(hàng không) bắt buộc phải hạ cánh
← Xem thêm từ force-feed
Xem thêm từ force majeure →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ce
f
for
force
la
lan
Land
land
or
orc
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…