EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forbidingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forbidingly
forbidingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trông gớm guốc, hãm tài
← Xem thêm từ forbiddingness
Xem thêm từ forbids →
Từ vựng liên quan
bi
Bid
bid
biding
din
ding
f
for
forbid
id
in
or
orb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…