EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forbearance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forbearance
forbearance /'fɔ:'beərəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhịn (không làm)
tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
forbearance is no acquittance
(tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ
← Xem thêm từ forbear
Xem thêm từ forbearing →
Từ vựng liên quan
an
ance
be
bear
ce
ea
ear
f
for
forbear
or
orb
ra
ran
rance
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…