ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forbearance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forbearance


forbearance /'fɔ:'beərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhịn (không làm)
  tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
forbearance is no acquittance
  (tục ngữ) hoãn không phải là thoát nợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…