EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foramina
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foramina
foramina /fɔ'reimen/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều foramina
(sinh vật học) lỗ
← Xem thêm từ foramens
Xem thêm từ foraminal →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
for
fora
in
mi
min
or
ora
ra
ram
rami
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…