ex. Game, Music, Video, Photography

For people living along the Red River, the fight against illegal sand mining has been around for ages because usually criminals disappear when the police arrive and return after they leave.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sand. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

For people living along the Red River, the fight against illegal sand mining has been around for ages because usually criminals disappear when the police arrive and return after they leave.

Nghĩa của câu:

sand


Ý nghĩa

@sand /sænd/
* danh từ
- cát
- (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
- (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
- màu cát
!numberless as the sand(s)
- vô số, hằng hà sa số
!the sands are running out
- sắp đến lúc tận số
* ngoại động từ
- đổ cát, phủ cát, rải cát
- trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
- đánh bóng bằng cát

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…