ex. Game, Music, Video, Photography

For example: BID (BIDV Bank) increased by 2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ b. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

For example: bID (bIDV bank) increased by 2.

Nghĩa của câu:

b


Ý nghĩa

@b /bi:/
* danh từ, số nhiều Bs, B's
- b
- (âm nhạc) xi
- người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)
!b flat
- (âm nhạc) xi giáng
-(đùa cợt) con rệp
!not to know B from a bull's foot (brom a broom-stick, from a bufalo foot)
- không biết gì cả, dốt đặc cán mai

@b/l
* (viết tắt) của bill of lading
- viết tắt của bill of lading

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…